TT
|
Thông tin chung
|
Các địa điểm và mốc thời gian liên quan
|
Tỉnh
|
Quận/
huyện
|
Xã/
phường
|
Địa điểm
|
Mốc
thời gian
|
01
|
BN1052224 – L.T.K.N (2021), là con BN959794 (công bố ngày 06/11/2021)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: La Huân, Điện Thọ, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Theo mẹ vào điều trị tại Phòng khám Điện Nam - Điện Ngọc từ ngày 06/11/2021 đến nay
|
02
|
BN1052225 – N.V.L (1991)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Cẩm Hà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
- Nghề nghiệp: lái xe đường dài
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Sàng lọc dương tính tại bệnh viện
|
03
|
BN1052226 – V.T.P (2005), là F1 của BN1033560 (công bố ngày 15/11/2021)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: An Thọ, Tam An, Phú Ninh
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà từ ngày 14/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
04
|
BN1052227 – N.V.P (2002)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Trung, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
05
|
BN1052228 – N.N.T (2002), dịch tễ trở về từ Bình Dương
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Châu Thủy, Điện Thọ, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
Điện Bàn
|
Điện Thọ
|
Quán café chim của anh P.H.Lộc, Châu Thủy
|
13h đến 14h ngày 16/11/2021
|
06
|
BN1052229 – P.T.Đ (1949), dịch tễ trở về từ Bình Dương
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Tiên Xuân 1, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 06/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
07
|
BN1052230 – T.T.N (1992), dịch tễ đến từ Tiền Giang
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ thường trú: phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang
- Địa chỉ: Đa Phú 2, Tam Mỹ Đông, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công an tỉnh Tiền Giang
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
Núi Thành
|
Tam Mỹ Đông
|
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND xã Tam Mỹ Đông
|
10h đến 10h15 và 16h ngày 11/11/2021
|
08
|
BN1052231 – N.T.X.H (1999)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Tiên Xuân 1, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
09
|
BN1052232 – H.T.K.T (2006), liên quan quán Nắng Garden
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Khối phố 4, TT Núi Thành, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
10
|
BN1052233 – T.T.C.L (2005)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Phú Vinh, Tam Hòa, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
11
|
BN1052234 – P.T.K (1980)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Tiên Xuân 2, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nội trợ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
12
|
BN1052235 – P.V.Đ (1990)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Tiên Xuân 2, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
13
|
BN1052236 – N.V.M (1989)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Mỹ Sơn, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 01/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
14
|
BN1052237 – T.T.C (1985)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Phú Đông, Tam Xuân 1, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
15
|
BN1052238 – V.T.P.D (2001), liên quan quán Nắng Garden
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Xuân Ngọc, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
16
|
BN1052239 – N.T.T.A (2003), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Long Bình, Tam Nghĩa, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2s
|
17
|
BN1052240 – N.C.T (1995)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Lương, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
18
|
BN1052241 – H.V.V (1994)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Trà Lý, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: thợ mộc
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
19
|
BN1052242 – T.N.H (2001)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Trà Lý, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
20
|
BN1052243 – N.M.T (1998)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Lương, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
21
|
BN1052244 – L.Đ.T (1995)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Trà Lý, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
22
|
BN1052245 – T.V.S (2003)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Nam Định, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
23
|
BN1052246 – V.N.H (1999)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Tiên Xuân 1, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
24
|
BN1052247 – V.Q.L (2005)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Mỹ, Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã cách ly tập trung
|
25
|
BN1052248 – T.Q.L (2005)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Thành 1, Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã cách ly tập trung
|
26
|
BN1052249 – N.T.A.Q (2005)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Tú Phương, Bình Tú, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã cách ly tập trung
|
27
|
BN1052250 – B.T.H (2005)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Kế Xuyên 2, Bình Trung, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã cách ly tập trung
|
28
|
BN1052251 – P.T.X (1964)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: khu phố 4, Hà Lam, Thăng Bình
|
Đã cách ly tập trung
|
29
|
BN1052252 – N.T.T.T (1985)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: khu phố 3, Hà Lam Thăng Bình
|
Đã cách ly tập trung
|
30
|
BN1052253 – N.T.N.T (1993)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: khu phố 2, Hà Lam, Thăng Bình
|
Đã cách ly tập trung
|
31
|
BN1052254 – D.N.N (1989), là F1 của BN ng thị hải
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tam Anh Nam, Núi Thành
- Địa chỉ tạm trú: Liễu Trì, Bình Nguyên, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: biên đạo múa
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc với những người cụ thể
|
32
|
BN1052255 – L.T.H (1977), là mẹ BN1033561
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Bình Xá, Bình Quế, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
33
|
BN1052256 – N.T.S (2000)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
34
|
BN1052257 – N.H.B.D (2019)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
35
|
BN1052258 – N.T.L (2002)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
36
|
BN1052259 – H.Đ.B.D (2011)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
37
|
BN1052260 – P.T.B (1966)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
38
|
BN1052261 – N.T.T (1939)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Tú, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: già
|
Đang điều tra dịch tễ
|
39
|
BN1052262 – H.T.X (1973)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Bình Tú, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
40
|
BN1052263 – H.M.K (2014), là F1 của ngô quang vinh
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình Tú, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
41
|
BN1052264 – N.M.A (2017)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình Tú, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
42
|
BN1052265 – N.Đ.D (2000)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thôn 5, Phước Đức, Phước Sơn
- Nghề nghiệp: thợ hớt tóc
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Tiệm tóc Lữ Khuyên, 97 Hùng Vương
|
Hàng ngày
|
Phước Sơn
|
Khâm Đức
|
Quán café Sky, đường 12/5
|
9h đến 11h30 ngày 16/11/2021
|
43
|
BN1052266 – P.N.M (2008)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Đại Mỹ, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
44
|
BN1052267 – N.N.M (2012)
- Giới tính:
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
45
|
BN1052268 – N.B.H.N (2012), là F1 của BN980217 (công bố ngày 09/11/2021)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
46
|
BN1052269 – L.T.M.T (1991 ), là F1 BN980220 (công bố ngày 09/11/2021)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Thạnh Đại, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
47
|
BN1052270 – N.T.K.A (2006)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
48
|
BN1052271 – N.N.T (1979), là F1 BN980220 (công bố ngày 09/11/2021)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
49
|
BN1052272 – L.T.T.M (1956)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Đại Hưng, Đại Lộc
|
Đã cách ly tập trung
|
50
|
BN1052273 – N.N.H.Y (2013), là con của BN1052271
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
51
|
BN1052274 – T.T.H. (1988)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: giáo viên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
52
|
BN1052275 – N.N.D (2016), là con của BN1052271
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
53
|
BN1052276 – N.T.T.V (1985)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: giáo viên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
54
|
BN1052277 – N.N.T (1978), là cha của BN1021193 (công bố ngày 14/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Đại Mỹ, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 13/11/2021 đến nay
|
55
|
BN1052278 – N.T.N.T (2005), là chị ruột của BN1021193 (công bố ngày 14/11/2021)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Đại Mỹ, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà từ ngày 13/11/2021 đến nay
|
56
|
BN1052279 – N.V.Đ (1970), là F1 của BN1007723 (công bố ngày 12/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Đại Sơn, Đại Lộc
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
57
|
BN1052280 – N.T.H (2003)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà Dục Đông, Đại Lãnh, Đại Lộc
|
Cách ly tập trung từ ngày 11/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
58
|
BN1052281 – N.T.S (2000)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hà Dục Đông, Đại Lãnh, Đại Lộc
|
Cách ly tập trung từ ngày 11/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
59
|
BN1052282 – N.Đ.T (1977), là F1 của BN1033561 (công bố ngày 15/11/2021)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Xá, Bình Quế, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
60
|
BN1052283 – H.T.P (1989), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Thanh Ly 1, Bình Nguyên, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Đã giám sát y tế, lấy mẫu lần 2
|
61
|
BN1052284 – N.L.Khuyên (1990)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Khánh Đức, Quế Châu, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: thợ cắt tóc
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19:
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Tiệm tóc Lữ Khuyên, 79 Hùng Vương
|
Hàng ngày
|
Quán xôi trước cổng TTYT Quế Sơn, gần cây ATM
|
7h30 ngày 11/11/2021
|
Điểm tiêm vắc xin tại TTYT Quế Sơn
|
9h đến 10h ngày 11/11/2021
|
Quán thịt chó Lợi
|
11h đến 12h ngày 12/11/2021
|
Quán bánh bèo dưới cổng trường THPT Trần Đại Nghĩa
|
8h ngày 15/11/2021
|
Quế Châu
|
Quán nhậu bé Hiền, thôn Khánh Đức
|
19h30 đến 20h30 ngày 14/11/2021
|
62
|
BN1052285 – T.V.C (2000), là F1 của BN1052284
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Châu Lâm, Bình Trị, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: thợ cắt tóc
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Tiệm tóc Lữ Khuyên, 79 Hùng Vương
|
Hàng ngày
|
Quán café Lộc Vừng
|
19h đến 20h ngày 14/11/2021
|
Quế Châu
|
Quán nhậu Làng Cá
|
20h30 đến 21h ngày 13/11/2021
|
Thăng Bình
|
Bình Trị
|
Quán bida TMT, Châu Lâm
|
19h đến 20h ngày 15/11/2021
|
Quán xôi Thuận, chợ Bình Trị
|
6h30 ngày 16/11/2021
|
Quán café Sơn
|
7h ngày 16/11/2021
|
63
|
BN1052286 – B.T.K.Trinh (1996), là vợ BN1052284
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Cang Tây, Đông Phú, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: trang điểm cô dâu
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Tiệm áo cưới Trinh Bùi, Cang Tây
|
Hàng ngày
|
Quế Châu
|
Đám giỗ nhà ông N.M, thôn Khánh Đức
|
Ngày 15/11/2021
|
64
|
BN1052287 – G.V.Lâm (2000) là F1 của BN1052284
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Thôn 6, Quế Châu, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: thợ cắt tóc
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19:
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Tiệm tóc Lữ Khuyên, 79 Hùng Vương
|
Hàng ngày
|
Quán xôi trước cổng TTYT Quế Sơn
|
Sáng ngày 15/11/2021
|
Quán O-tea
|
19h ngày 15/11/2021
|
Quế Châu
|
Quán nhậu Làng Cá
|
20h ngày 14/11/2021
|
65
|
BN1052288 – P.C.N (2000), liên quan quán Nắng Garden – TT Núi Thành
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Phú Bình, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: sữa chữa điện ô tô
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
66
|
BN1053955 – N.T.T (1983)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình An, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
67
|
BN1053956 – D.N.T (1968)
- Giới tính: Nam
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
68
|
BN1053957 – B.T.T.V (1976)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Duy Sơn, Duy Xuyên
|
Đã cách ly
|
69
|
BN1053958 – P.T.V (1988)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Duy Trinh, Duy Xuyên
|
Đã cách ly
|
70
|
BN1053959 – L.T.T.H (2005)
- Giới tính: Nữ
- Địa chỉ: Duy Trinh, Duy Xuyên
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã cách ly
|