TT
|
Thông tin chung
|
Các địa điểm và mốc thời gian liên quan
|
Tỉnh
|
Quận/
huyện
|
Xã/
phường
|
Địa điểm
|
Mốc
thời gian
|
01
|
BN1092069 – V.V.Q (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Thành 2, Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
02
|
BN10920670 – H.V.L (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Dưỡng, Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
03
|
BN10920671 – T.H.T (2003)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Dưỡng, Bình An, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
04
|
BN1092072 – L.Q.B (2005)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tứ Sơn, Bình Trung, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
05
|
BN10920673 – V.M.N (2003), là F1 của BN1072744 (công bố ngày 19/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hóa Trung, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: lao động tự do
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Nhà nghỉ Lê Lợi
|
Từ ngày 03/11/2021 đến 16/11/2021
|
Quán café CocPro
|
Từ ngày 16/11/2021 đến 18/11/2021
|
|
Quán bún mỳ ngã 4 Trần Cao Vân với Nguyễn Hoàng
|
Từ ngày 16/11/2021 đến 18/11/2021
|
An Sơn
|
Nhà nghỉ Thủy Hoàng
|
Từ tối ngày 16/11/2021 đến 18/11/2021
|
06
|
BN10920674 – N.M.P (2006), liên quan trường THPT Hùng Vương, Thăng Bình
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Dưỡng, Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà
|
07
|
BN1092075 – P.N.S.H (2005)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bình Quang, Bình Quế, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
08
|
BN1092076 – N.Đ.H (2005)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình Xá, Bình Quế, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
09
|
BN1092077 – N.T.M (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Khối 5, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
10
|
BN1092078 – N.V.V (1994)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Khối 5, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
11
|
BN1092079 – N.T.B.T (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Phú 1, Điện Minh, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
12
|
BN1092080 – L.T.T (1937)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Phú 1, Điện Minh, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: già
|
Đang điều tra dịch tễ
|
13
|
BN1092081 – N.V.D (1999)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Phú 1, Điện Minh, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
14
|
BN1092082 – N.N.H (2000)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Phú 1, Điện Minh, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
15
|
BN1092083 – P.T.Đ (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Phú 2, Điện Minh, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
16
|
BN1092084 – T.H.C.T (2003), là F1 của BN1077698 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thanh Quýt 4, Điện Thắng Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
17
|
BN1092085 – T.Đ.N (1973), là chồng của BN1077698 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thanh Quýt 4, Điện Thắng Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: cán bộ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Tiếp xúc với những người cụ thể
|
18
|
BN1092086 – T.H.A.T (2009), là F1 của BN1077698 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Thanh Quýt 4, Điện Thắng Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
19
|
BN1092087 – Đ.T.B.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Phong Nhất, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
20
|
BN1092088 – N.T.N.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Phong Nhất, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
21
|
BN1092089 – N.L.N.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Khối 2, Vĩnh Điện, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
22
|
BN1092090 – N.T.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Triêm Đông 2, Điện Phương, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
23
|
BN1092091 – V.V.C (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Câu Nhi, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
24
|
BN1092092 – N.H.N.N (2017)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Nhị Dinh, Điện Phước, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
25
|
BN1092093 – T.P.Q.H (2006)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phong Nhị, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
26
|
BN1092094 – H.T.N.H (2006)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Ngọc Liên, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
27
|
BN1092095 – N.H.N.V (2000)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bằng An Trung, Điện An, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
28
|
BN1092096 – N.T.P (1999)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Cẩm Sa, Điện Nam Bắc, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
29
|
BN1092097 – L.H.S (1989)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
30
|
BN1092098 – L.T.T (1984)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: La Thọ 3, Điện Hòa, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
31
|
BN1092099 – L.T.S (2004)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Đông Khương 2, Điện Phương, Điện Bàn
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
32
|
BN1092100 – N.Đ.H (1971)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hạ Nông Đông, Điện Phước, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
33
|
BN1092101 – Đ.T.N (1995)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà Đông, Điện Hòa, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
34
|
BN1092102 – N.T.T (1969)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bằng An Đông, Điện An, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
35
|
BN1092103 – N.T.T.U (1978)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bằng An Đông, Điện An, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
36
|
BN1092104 – N.T.T.Đ (1991), là vợ BN1092097
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Điện Bàn
|
Điện Ngọc
|
Công nhân KCN ĐNĐN
|
Hàng ngày
|
Chợ Điện Ngọc
|
7h ngày 14/11/2021
|
|
Tạp hóa cô Thy
|
Chiều 18/11/2021
|
37
|
BN1092105 – L.H.T (2017)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Điện Bàn
|
Điện Ngọc
|
Lớp mẫu giáo bé, trường mầm non Nhân Đức
|
Hàng ngày
|
38
|
BN1092106 – N.T.L (1958), là mẹ của BN1092104
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Thiện, Tam An, Phú Ninh
- Địa chỉ nơi ở hiện tại: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: ở nhà
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
|
|
Xe bus Tam Kỳ Hội An – Việt Hàn
|
Chiều ngày 20/11/2021
|
39
|
BN1092107 – V.T.N (1973), là F1 của BN1092104
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: phụ hồ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Điện Bàn
|
Điện Ngọc
|
Quầy thuốc Tâm Phúc, Hà Dừa
|
Ngày 16/11/2021
|
40
|
BN1092108 – N.T.S (1978),
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Nhị Dinh 3, Điện Phước, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
41
|
BN1092109 – P.L.U.P (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Triêm Trung 1, Điện Phương, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
42
|
BN1092110 – P.K.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Đông Hạnh, Điện Minh, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
43
|
BN1092111 – T.C.V (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phong Nhất, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
44
|
BN1092112 – Đ.T.T.H (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
45
|
BN1092113 – H.H.A.T (2006), liên quan trường THPT Nguyễn Duy Hiệu – Điện Bàn
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Trong khu phong tỏa
|
46
|
BN1092114 – N.V.L (1993)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thạch Khê, Quế Mỹ, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: tài xế
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Quế Mỹ
|
Quán café Sương Sắc, thôn Thạch Khê
|
13h đến 14h ngày 18/11/2021
|
47
|
BN1092115 – N.T.T.V (1998), là F1 của BN1072729 (công bố ngày 19/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Đại Hiệp, Đại Lộc
- Đại chỉ tạm trú: Thuận An, Đông Phú, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: làm việc tại nhà
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Quế Sơn
|
Đông Phú
|
Quán café Family
|
19h đến 20h30 ngày 14/11/2021
|
48
|
BN1092116 – B.V.T (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Cang Tây, Đông Phú, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà, lấy mẫu lần 2
|
49
|
BN1092117 – P.T.T (1970), là vợ BN1012317 (công bố ngày 13/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Vĩnh, Quế Xuân 1, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: nội trợ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
50
|
BN1092118 – N.V.B (1990)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Đại Hưng, Đại Lộc
|
Xét nghiệm lần 2
|
51
|
BN1092119 – P.T.H (1973), là F1 của BN1072784 (công bố ngày 19/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Cẩm Lãnh, Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tiên Phước
|
Tiên Cẩm
|
Lớp tập huấn bạo lực gia đình tại thôn Cẩm Lãnh
|
Sáng ngày 17/11/2021
|
Quầy thuốc tây chị Liên, thôn Cẩm Lãnh
|
Chiều 19/11/2021
|
52
|
BN1092120 – L.N.N.U (2013)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
53
|
BN1092121 – T.T.T.C (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
54
|
BN1092122 – N.M.Đ (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
55
|
BN1092123 – T.N.T.H (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
56
|
BN1092124 – N.V.Q (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
57
|
BN1092125 – H.T.T (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
58
|
BN1092126 – T.K.T (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
59
|
BN1092127 – N.B.T (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
60
|
BN1092128 – L.A.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
61
|
BN1092129 – L.T.N.Y (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
62
|
BN1092130 – N.H.T (1987)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Đang điều tra dịch tễ
|
63
|
BN1092131 – N.T.T.T (2002)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Đang điều tra dịch tễ
|
64
|
BN1092132 – L.T.T (1995)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Đang điều tra dịch tễ
|
65
|
BN1092133 – P.Đ.H.Đ (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
66
|
BN1092134 – N.V.Đ.K (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
67
|
BN1092135 – N.N.B.N (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
68
|
BN1092136 – H.G.L (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
69
|
BN1092137 – B.T.C.M (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
70
|
BN1092138 – L.Đ.L.N (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
71
|
BN1092139 – N.V.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
72
|
BN1092140 – N.H.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
73
|
BN1092141 – N.H.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
74
|
BN1092142 – N.H.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
75
|
BN1092143 – P.L.Đ.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
76
|
BN1092144 – T.H.T.V (2012)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
77
|
BN1092145 – B.V.H (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
78
|
BN1092146 – H.T.V (1960)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Thôn 4, Phước Chánh, Phước Sơn
|
Cách ly tại nhà
|
79
|
BN1092147 – N.T.H (1987), là vợ của BN1092153
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: công nhân
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Chuyền 6, công ty may
|
Ngày 13/11/2021 và từ ngày 15/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
Hàng đồ ăn sáng trước cổng công ty may
|
Ngày 13/11/2021 và từ ngày 15/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
Đám nhà mới nhà chị D. thôn Hóa Trung
|
10h ngày 14/11/2021
|
80
|
BN1092148 – N.T.V (1942), là bà nội của BN1092151 và BN1092152
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: già
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
81
|
BN1092149 – D.T.Á (1954), là cô của BN1092156
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: nông
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
82
|
BN1092150 – N.Q (1932)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: già
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
83
|
BN1092151 – N.Đ.T (2020)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
84
|
BN1092152 – N.T.D.T (2007)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Lớp 9/2 trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Từ ngày 15/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
85
|
BN1092153 – N.M.Đ (1983), là chồng của ng thị hương 1987
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: thợ hồ
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
86
|
BN1092154 – N.Đ.Đ.N (2011)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Lớp 5/1 trường tiểu học Kim Đồng
|
Từ ngày 15/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
87
|
BN1092155 – N.T.N.P (1993)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: công nhân
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Chuyền 8, công ty may
|
Từ ngày 13/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
88
|
BN1092156 – N.T.K.V (1987), là mẹ của BN1092151 và BN1092152
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: công nhân
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Chuyền 6, công ty may
|
Từ ngày 14/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
Bình Lâm
|
Chợ Việt An: hàng cá, rau
|
Ngày 13/11/2021
|
Tân An
|
Điểm tiêm vắc xin TTYT Hiệp Đức
|
9h30 đến 10h30 ngày 19/11/2021
|
89
|
BN1092157 – N.V.T (1974)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: thợ hồ
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
90
|
BN1092158 – P.T.T.P (1975)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tuy Hòa, Bình Sơn, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19:
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Buôn bán trước cổng trường Nguyễn Văn Trỗi
|
Hàng ngày
|
91
|
BN1092159 – L.T.L (1997)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Phú, Thăng Phước, Hiệp Đức
- Địa chỉ trọ: An Cường, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: công nhân
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Công ty may
|
Từ ngày 13/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
Tân An
|
Quán cháo lươn Hương Thân
|
Ngày18/11/2021
|
92
|
BN1092160 – T.T.H (1977)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ trọ: Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19:
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Công ty may
|
Từ ngày 13/11/2021 đến ngày 18/11/2021
|
Quán café Gia Hân
|
Sáng hằng ngày
|
93
|
BN1092161 – N.T.X (1938), là F1 của BN1092148
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: già
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
94
|
BN1092162 – L.H.V (1980)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Cường, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: sữa chửa điện tử
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Tân An
|
Cửa hàng điện tử Tiến
|
Hàng ngày
|
Quế Thọ
|
Quán café Dũng, An Cường
|
Ngày 14/11/2021
|
95
|
BN1092163 – H.T.T.Đ (2014), là con BN1077722 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Nam An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Quế Thọ
|
Lớp 2/2 trường tiểu học Kim Đồng
|
Hàng ngày
|
96
|
BN1092164 – N.V.L (1986)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: lao động tự do
|
Thường xuyên ăn sáng quán cô Xin, chị Niên trước cổng trường Kim Đồng, uống café quán 5 Ca, chiều mua thức ăn trước cổng công ty may H.Đ
|
97
|
BN1092165 – N.T (1978)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: lao động tự do
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
98
|
BN1092166 – N.B.K (2015), là con BN1092167
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tân An, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Tân An
|
Lớp 1/3 trường tiểu học Lê Văn Tám
|
Hàng ngày
|
99
|
BN1092167 – N.V.D (1981)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tân An, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: tài xế
|
Trong vòng 14 ngày gần đây, uống café quán Liên Sơn, ăn sáng quán Như Thảo, ăn cơm quán Minh Hải
|
100
|
BN1092168 – N.P.K (2011)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bắc An Sơn, Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
101
|
BN1092169 – L.T.T.T (1997)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: nhân viên bán hàng
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
Hòa Hương
|
Cửa hàng ghế massage, đường Phan Chu Trinh
|
Hàng ngày
|
102
|
BN1092170 – V.T.D.L (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: nhân viên bán hàng
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
Hòa Hương
|
Cửa hàng ghế massage, đường Phan Chu Trinh
|
Hàng ngày
|
103
|
BN1092171 – Đ.A.B (1996)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Lương, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
104
|
BN1092172 – P.K.A (1999)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Lương, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: sinh viên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
105
|
BN1092173 – N.Đ.N (2001)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thuận An, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
106
|
BN1092174 – T.T.T.T (2002)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Lương, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
107
|
BN1092175 – K.T.L (1964)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Diêm Phổ, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
108
|
BN1092176 – C.T.H (1992)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Mỹ Sơn, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Chăm con tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
|
109
|
BN1092177 – N.B.P (1990)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Lương, Tam Mỹ Tây, Núi Thành
- Nghề nghiệp: tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
110
|
BN1092178 – N.V.T (2003)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Lương, Tam Mỹ Tây, Núi Thành
- Nghề nghiệp: tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 04/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
111
|
BN1092179 – D.H.A (1973)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
|
Quảng Nam
|
Núi Thành
|
Tam Quang
|
Mua dầu bà Minh dưới cảng
|
Ngày 18/11/2021
|
112
|
BN1092180 – N.T.V (1976), là mẹ BN1077714 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Núi Thành
|
Tam Quang
|
Đám tang nhà ông K., Xuân Trung
|
8h ngày 16/11/2021
|
Bán cá ở chợ
|
8h40 ngày 18/11/2021
|
113
|
BN1092181 – P.V.N (1996)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Núi Thành
|
Tam Quang
|
Quán café Tâm Duyên, thôn Tân An
|
6h đến 7h từ ngày 14/11/2021 đến 19/11/2021
|
114
|
BN1092182 – D.T.T.T (1995), là vợ BN1092181
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nội trợ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
115
|
BN1092183 – D.B.C (2016), là F1 của BN1077714 (công bố ngày 20/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
116
|
BN1092184 – P.B.N (2021), là con BN1092181
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Toàn, Tam Quang, Núi Thành
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
117
|
BN1092185 – Đ.D.L (2000)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Xuân Ngọc, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: ở nhà
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Hoàn thành cách ly tập trung từ ngày 17/11/2021, xét nghiệm lần 4
|
118
|
BN1092186 – Đ.V.H (2003)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Xuân 2, Tam Anh Nam, Núi Thành
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Hoàn thành cách ly tập trung từ ngày 17/11/2021, xét nghiệm lần 4
|
119
|
BN1092187 – N.T.H (1978)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
120
|
BN1092188 – N.T.H (1981)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bến Trễ, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
121
|
BN1092189 – H.V.D (1987)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
122
|
BN1092190 – M.T.H (1976)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trà Quế, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
123
|
BN1092191 – H.T (1954)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
|
Đang điều tra dịch tễ
|
124
|
BN1092192 – N.Đ (1972)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
125
|
BN1092193 – N.T.X (1955)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
126
|
BN1092194 – V.Đ.H (1965)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
127
|
BN1092195 – T.Q (1963)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
|
Đang điều tra dịch tễ
|
128
|
BN1092196 – T.T.S (1976)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Phú Bông, Duy Trinh, Duy Xuyên
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
129
|
BN1092197 – N.T.V (1970)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Xuyên Tây 1, Nam Phước, Duy Xuyên
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
130
|
BN1092198 – N.T (1970)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phú Bông, Duy Trinh, Duy Xuyên
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
131
|
BN1092199 – L.T.T.N (1975)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Chiêm Sơn, Duy Trinh, Duy Xuyên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
132
|
BN1092200 – P.T (1948)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Chiêm Sơn, Duy Trinh, Duy Xuyên
- Nghề nghiệp: già
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
133
|
BN1092201 – N.T.A (1972)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Phú Bông, Duy Trinh, Duy Xuyên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 08/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
134
|
BN1092202 – T.T.K.T (1982), là F1 của BN980220 (công bố ngày 09/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 3
|
135
|
BN1092203 – T.T.T.N (1983), là F1 của BN980220 (công bố ngày 09/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Tân, Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: buôn bán
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
136
|
BN1092204 – T.N.P (2014)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Đại Hưng, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly từ ngày 09/11/2021
|
137
|
BN1092205 – B.S (1991), là chồng của BN1020452 (công bố ngày 14/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hội Khách Tây, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 12/11/2021
|
138
|
BN1092206 – B.K.H (2018), là con của BN1020452 (công bố ngày 14/11/2021) tuyết nhung
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hội Khách Tây, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà từ ngày 12/11/2021
|
139
|
BN1092207 – L.T.N (1968), là mẹ chồng của BN1020452 (công bố ngày 14/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hội Khách Tây, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: ở nhà
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 12/11/2021
|
140
|
BN1092208 – N.T.L (1963)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hội Khách Đông, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: nội trợ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
141
|
BN1092209 – N.T.R (1958)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hội Khách Đông, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: hưu trí
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
Đại Lộc
|
Đại Sơn
|
Quán chị Liên, Hội Khách Đông
|
Trưa ngày 12/11/2021
|
142
|
BN1092210 – Đ.P (1971), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phú Lộc, Tam Thái, Phú Ninh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 17/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
143
|
BN1092211 – H.N.T (1977), dịch tễ trở về từ Khánh Hòa
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thuận An, Tam Anh Bắc, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Núi Thành
|
Tam Anh Bắc
|
Quán chị Thu
|
Ngày 19/11/2021
|
Tam Xuân 2
|
Cửa hàng VLXD Bửu Nguyệt
|
Ngày 20/11/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|