TT
|
Thông tin chung
|
Các địa điểm và mốc thời gian liên quan
|
Tỉnh
|
Quận/
huyện
|
Xã/
phường
|
Địa điểm
|
Mốc
thời gian
|
01
|
BN1110315 – H.V.P (2000), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thạch Kiều, Tam Xuân 1, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nhân viên bán hàng
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà, lấy mẫu lần 2
|
02
|
BN1110316 – P.T.L (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hà An, Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam
|
Đang điều tra dịch tễ
|
03
|
BN1110317 – B.T.D.M (2017)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hà Dừa, Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
04
|
BN1110318 – L.V.H (1936)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: già
|
Đang điều tra dịch tễ
|
05
|
BN1110319 – T.T.Đ (1940)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Điện Nam Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: già
|
Đang điều tra dịch tễ
|
06
|
BN1110320 – L.N.M.K (2018)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
07
|
BN1110321 – L.V.Trinh (1989)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
08
|
BN1110322 – N.T.L (2004), là F1 của BN1092100 (công bố ngày 21/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hạ Nông Đông, Điện Phước, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly từ ngày 18/11/2021
|
09
|
BN1110323 – N.P.T (2006), là F1 của BN1092091 (công bố ngày 21/11/2021
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phong Nhất, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly từ ngày 18/11/2021
|
10
|
BN1110324 – P.T.L (2017)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Điện Ngọc, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
11
|
BN1110325 – T.H.T (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Điện Phước, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
12
|
BN1110326 – M.Q.H (2006)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bằng An Trung, Điện An, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly từ ngày 18/11/2021
|
13
|
BN1110327 – V.D (1969)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Điện Minh, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
14
|
BN1110328 – V.L.T.T (2012)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Điện Minh, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
15
|
BN1110329 – V.T.N (1937)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quảng Hậu, Điện Nam Trung, Điện Bàn
- Nghề nghiệp: già
|
Đang điều tra dịch tễ
|
16
|
BN1110330 – L.T.A (1964)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quảng Hậu, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
17
|
BN1110331 – P.T.M.L (1969), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trung Yên, Sơn Viên, Nông Sơn
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đã giám sát y tế, lấy mẫu lần 1
|
18
|
BN1110332 – T.V.Đ (1987), dịch tễ lái xe đường dài từ TP.HCM về
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phong Phú, Quế Thuận, Quế Sơn
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Xét nghiệm sàng lọc dương tính
|
19
|
BN1110333 – N.T.M.T (1988), là vợ của BN1102332 (công bố ngày 22/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Kế Xuyên 2, Bình Trung, Thăng Bình
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Đang điều tra dịch tễ
|
20
|
BN1110334 – N.T.M (1997), là F1 của BN1102332 (công bố ngày 22/11/2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Kế Xuyên 2, Bình Trung, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Thăng Bình
|
Bình Trung
|
Quán café Điểm Hẹn
|
8h đến 10h30 ngày 20/11/2021
|
21
|
BN1110335 – N.T.N (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19:
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán café CocPro
|
Chiều ngày 20/11/2021
|
22
|
BN1110336 – Y.H (1998)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Gội đầu tại quán ngã 3 Trần Nguyên Hãn, đối diện Thảo Mi
|
19h đến 20h ngày 21/11/2021
|
23
|
BN1110337 – T.T.B.H (1995)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán café CocPro
|
Chiều ngày 18/11/2021
|
24
|
BN1110338 – H.T.T.D (2002)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán nối mi đường Trần Nguyên Hãn
|
14h ngày 20/11/2021
|
Quán mì gà đường Trần Nguyên Hãn
|
18h ngày 20/11/2021
|
Quán Phố Bia, đườg Lý Thường Kiệt
|
Ngày 21/11/2021
|
25
|
BN1110339 – H.T.K.A (1995)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán ốc bươu vỉa hè gần Viettel QN
|
18h đến 19h ngày 19/11/2021
|
Quán café CocPro
|
Chiều ngày 20/11/2021
|
Shop T.M đường Hùng Vường
|
Chiều ngày 20/11/2021
|
26
|
BN1110340 – H.T.V (1999)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán café CocPro
|
Chiều ngày 20/11/2021
|
Quán nối mi đường Trần Nguyên Hãn
|
14h ngày 20/11/2021
|
Quán Phố Bia
|
Ngày 21/11/2021
|
27
|
BN1110341 – N.B.G (2007)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tam Phú, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
28
|
BN1110342 – H.T.Đ (2003)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thôn 2, Tiên Lập, Tiên Phước
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán karaoke Paradise
|
Hàng ngày
|
29
|
BN1110343 – T.V.H (1986)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thọ Tân, Tam Ngọc, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: công nhân
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Sơn
|
Quán karaoke Anh Quân
|
Tối ngày 20/11/2021
|
Điểm tiêm vắc xin TTYT Tam Kỳ
|
15h ngày 22/11/2021
|
30
|
BN1110344 – N.Q.L (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tân Thạnh, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
31
|
BN1110345 – L.T.T (2000)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hòa Thuận, Tam Kỳ
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
|
Quán Phố Bia, quán Tháp Bia và gội đầu Út Hằng
|
Ngày 20/11/2021
|
32
|
BN1110346 – L.T.N (1995)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Mỹ, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán cơm trên đường Điện Biên Phủ cũ
|
Ngày 19/11/2021
|
Quán mỳ gà đường Trần Nguyên Hãn
|
18h ngày 20/11/2021
|
33
|
BN1110347 – N.C.T (1993)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tân Thạnh, Tam Kỳ
|
Đang điều tra dịch tễ
|
34
|
BN1110348 – N.T.L (2004)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Sơn, Tam Kỳ
- Nghề nghiệp: học sinh
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
35
|
BN1110349 – N.T.B.H (2004)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Trà Mai, Nam Trà My
|
Cách ly tập trung, lấy mẫu lần 2
|
36
|
BN1110350 – L.Q.Đ (2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: xã Ba, Đông Giang
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
37
|
BN1110351 – N.V.H (1987)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Đại Hồng, Đại Lộc
|
Chăm F0 tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
|
38
|
BN1110352 – B.A (1963)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hội Khách Tây, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: nông
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 20/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
39
|
BN1110353 – N.H.G (2010)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Hội Khách Đông, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Cách ly tại nhà
|
40
|
BN1110354 – L.Q.Đ (1998)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Hội Khách Tây, Đại Sơn, Đại Lộc
- Nghề nghiệp: xây dựng
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung từ ngày 09/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
41
|
BN1110355 – N.P.T (2021)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình Quế, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Chỉ tiếp xúc những người cụ thể
|
42
|
BN1110356 – T.A.T (2019), dịch tễ trở về từ Bình Dương
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phước Thạnh, Tam Thạnh, Núi Thành
- Nghề nghiệp: còn nhỏ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đã giám sát y tế từ ngày 21/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
43
|
BN1110357 – B.T.C.T (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Mỹ Bình, Tam Hiệp, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nội trợ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 13/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
44
|
BN1110358 – V.D.H (2001)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Vĩnh Đại, Tam Hiệp, Núi Thành
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà sau khi hoàn thành cách ly tập trung từ ngày 14/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
45
|
BN1110359 – N.T.N (1999)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Vân Thạch, Tam Hiệp, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lái xe
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tại nhà sau khi hoàn thành cách ly tập trung từ ngày 17/11/2021, lấy mẫu lần 4
|
46
|
BN1110360 – H.T.P (1986)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thạnh Mỹ, Tam Mỹ Tây, Núi Thành
- Nghề nghiệp: lao động tự do
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Cách ly tại nhà từ ngày 16/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
47
|
BN1110361 – N.N.T.H (2004)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Trảng Suối, Cẩm Hà, Hội An
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hội An
|
Tân An
|
Lớp 12C10 trường THPT Nguyễn Trãi
|
Buổi sáng hàng ngày và buổi chiều ngày 19/11/2021
|
48
|
BN1110362 – N.V.H (1984), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: nam
- Địa chỉ tạm trú: Phước Trạch, Cửa Đại, Hội An
- Nghề nghiệp: kỹ thuật viên
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Quảng Nam
|
Hội An
|
Cửa Đại
|
Quán mỳ quảng cô Nhung, Phước Trạch
|
7h30 ngày 18/11/2021
|
Quán café Ảnh Thương
|
Sáng ngày 18/11/2021
|
Quán cơm chị Hiền, Phước Trạch
|
13h ngày 20/11/2021
|
49
|
BN1110363 – T.V.T (1997)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Lộc, Tiên Phước
|
Đang điều tra dịch tễ
|
50
|
BN1110364 – P.N.D (1986)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quế Thuận, Quế Sơn
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đã cách ly, xét nghiệm lần 2
|
51
|
BN1110365 – P.T.H (1968), là mẹ của BN1002286 (công bố ngày 17/11/2021)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Cang Đông, Quế Châu, Quế Sơn
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Cách ly tập trung
|
52
|
BN1110366 – H.A.T (1997)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bích Ngô, Tam Xuân 2, Núi Thành
- Nghề nghiệp: ship hàng
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Sơn
|
Quán karaoke Anh Quân
|
Tối ngày 20/11/2021
|
53
|
BN1110367 – N.T.T.N (1995), dịch tễ trở về từ TP.HCM
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bình Nguyên, Thăng Bình
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Theo dõi sức khỏe tại nhà
|
54
|
BN1110368 – N.T.K.N (2008)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Bình An, Thăng Bình
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
55
|
BN1110369 – Đ.T.M.D (1996), dịch tễ trở về từ Bình Dương
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Phước Thạnh, Tam Thạnh, Núi Thạnh
- Nghề nghiệp: công nhân
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 02 mũi
|
Đã giám sát y tế từ ngày 21/11/2021, lấy mẫu lần 1
|
56
|
BN1110370 – N.C.N (2003)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Phú Trung Đông, Tam Xuân 1, Núi Thành
- Nghề nghiệp: nhân viên phục vụ
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: 01 mũi
|
Quảng Nam
|
Tam Kỳ
|
An Mỹ
|
Quán karaoke Paradise
|
Hàng ngày
|
57
|
BN1110373 – H.V.Cường (1983)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: An Sơn, Tam Kỳ
|
Đang điều tra dịch tễ
|
58
|
BN1110374 – N.N.T (1984)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Bình An, Thăng Bình
|
Đang điều tra dịch tễ
|
59
|
BN1110375 – T.N.N (1983)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
|
Trong khu phong tỏa
|
60
|
BN1110376 – L.V.T (1984)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
|
Đang điều tra dịch tễ
|
61
|
BN1110377 – H.N.S (1937)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: già
|
Cách ly tại nhà
|
62
|
BN1110378 – T.T.M (1939)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: già
|
Cách ly tại nhà
|
63
|
BN1110379 – L.T.C (1967)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
|
Cách ly tại nhà
|
64
|
BN1110380 – L.T.L (1964)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quế Thọ, Hiệp Đức
|
Trong khu phong tỏa
|
65
|
BN1110381 – H.T.T (2008)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
66
|
BN1110382 – H.T.T (2010)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
67
|
BN1110383 – H.T.D (2010)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
68
|
BN1110384 – H.A.V (2009)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
69
|
BN1110385 – N.G.B (2013)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Thăng Phước, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Đang điều tra dịch tễ
|
70
|
BN1110386 – A.Đ (1984)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
|
Đang điều tra dịch tễ
|
71
|
BN1110387 – H.H.N (2007)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
72
|
BN1110388 – H.T.N (2008)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
73
|
BN1110389 – H.Q.L (2007)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
74
|
BN1110390 – H.V.B (2008)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
75
|
BN1110391 – N.Đ.H (2010)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
76
|
BN1110392 – N.V.L (2010)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
77
|
BN1110393 – H.N.H (2010)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
78
|
BN1110394 – H.V.T (2006)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
79
|
BN1110395 – H.V.P (2008)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
80
|
BN1110396 – H.T.M.Q (1981)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
81
|
BN1110397 – Đ.T.K (2008)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Sông Trà, Hiệp Đức
- Nghề nghiệp: học sinh
- Tiêm vắc xin phòng COVID-19: chưa tiêm
|
Quảng Nam
|
Hiệp Đức
|
Sông Trà
|
Trường dân tộc nội trú THCS Hiệp Đức
|
Hàng ngày
|
82
|
BN1110398 – L.N.T.V (1999)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Sơn, Tam Kỳ
|
Đang điều tra dịch tễ
|
83
|
BN1110399 – L.V.T (2005)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Sơn, Tam Kỳ
|
Đang điều tra dịch tễ
|
84
|
BN1110400 – N.T.B.N (2001)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: An Sơn, Tam Kỳ
|
Đang điều tra dịch tễ
|
85
|
BN1110401 – T.T.N (1976)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
86
|
BN1110402 – Đ.L.A (2001)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
87
|
BN1110403 – T.V.T (2001)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
Đang điều tra dịch tễ
|
88
|
BN1110404 – T.H.T (1972)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
89
|
BN1110405 – T.T.H.L (1976)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước:
|
Trong khu phong tỏa
|
90
|
BN1110406 – N.T.M.C (1987)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
91
|
BN1110407 – L.T.L (1952)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
92
|
BN1110408 – N.N.T.M (2002)
- Giới tính: nam
- Địa chỉ: Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
Trong khu phong tỏa
|
93
|
BN1110409 – V.T.A.T (1990)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quảng Lăng A, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Cách ly tại nhà từ ngày 20/11/2021, lấy mẫu lần 2
|
94
|
BN1110410 – T.T.T (1967)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Khối 5, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Đang điều tra dịch tễ
|
95
|
BN1110411 – `H.T.K.L (1996)
- Giới tính: nữ
- Địa chỉ: Quảng Lăng B, Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
Cách ly tại nhà từ ngày 20/11/2021, lấy mẫu lần 2
|